khô đét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô đét+
- Shrivelled up
- Cá phơi lâu quá khô đét
The fish is shrivelled up from long exposure to the sun
- Già nua người khô đét
To be shrivelled up by old age
- Cá phơi lâu quá khô đét
- Thin as a wafer
- Cô con gái khô đét
A young girl as thin as a wafer
- Cô con gái khô đét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô đét"
Lượt xem: 561